Bản đồ cảng biển Việt Nam và các tiêu chí phân loại chi tiết 2025

Hệ thống cảng biển Việt Nam là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong kết nối giao thương và thúc đẩy phát triển kinh tế biển. Với mạng lưới cảng trải dài dọc theo chiều dài đất nước, cảng biển không chỉ là điểm trung chuyển hàng hóa mà còn là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu logistics và mở rộng cơ hội đầu tư. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về bản đồ cảng biển Việt Nam năm 2025, đồng thời phân tích chi tiết các tiêu chí phân loại, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.

Tầm quan trọng của cảng biển đối với kinh tế Việt Nam 

Cảng biển giữ vai trò then chốt trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam. Không chỉ là đầu mối giao thương quốc tế, cảng biển còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng xuất nhập khẩu, tạo lợi thế cạnh tranh về logistics cho doanh nghiệp trong nước. Nhờ hệ thống cảng biển trải dài từ Bắc vào Nam, hàng hóa Việt Nam dễ dàng kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu, góp phần giảm chi phí vận tải, nâng cao hiệu quả khai thác và phân phối hàng hóa.(1)

Bên cạnh đó, cảng biển còn đóng vai trò định hướng phát triển không gian kinh tế quốc gia, tạo điều kiện hình thành các khu kinh tế ven biển, khu công nghiệp – đô thị – dịch vụ tích hợp. Việc đầu tư đồng bộ giữa cảng biển và hạ tầng hậu cần cũng mở ra cơ hội thu hút dòng vốn FDI, phát triển dịch vụ logistics và nâng cao vị thế thương mại của Việt Nam trong khu vực và thế giới.(1)

Danh sách và vị trí của 34 cảng biển chính tại Việt Nam

Theo Quyết định số 804/QĐ-TTg ngày 8/7/2022 của Thủ tướng Chính phủ, hệ thống cảng biển quốc gia của Việt Nam hiện bao gồm 34 cảng biển chính, phân bố dọc theo bờ biển dài hơn 3.260km từ Bắc vào Nam. Việc phân loại được thực hiện dựa trên phạm vi ảnh hưởng và quy mô hoạt động, từ đó chia thành bốn nhóm chính: (2)

  • Cảng biển loại đặc biệt (2 cảng): Bao gồm Cảng biển Hải Phòng ở phía Bắc và Cảng biển Bà Rịa – Vũng Tàu ở phía Nam. Đây là hai đầu mối giao thương hàng hải có vai trò đặc biệt quan trọng trong mạng lưới logistics quốc gia và quốc tế.
  • Cảng biển loại I (11 cảng): Phân bổ tại các địa phương có tiềm năng phát triển kinh tế biển mạnh như Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Cần Thơ. Nhóm cảng này có quy mô lớn và phạm vi ảnh hưởng cấp quốc gia.
  • Cảng biển loại II (7 cảng): Gồm Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Bình Thuận, Đồng Tháp, Hậu Giang và Trà Vinh. Các cảng này phục vụ chủ yếu cho vùng liên tỉnh, có quy mô và năng lực tiếp nhận tàu ở mức trung bình.
  • Cảng biển loại III (14 cảng): Bao gồm Nam Định, Thái Bình, Quảng Nam, Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Dương, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Sóc Trăng, An Giang, Vĩnh Long, Cà Mau và Kiên Giang. Đây là nhóm cảng có quy mô nhỏ hơn, đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển nội vùng và kết nối với các trung tâm logistics lớn hơn.

Việc phân bổ đồng đều các cảng biển dọc theo chiều dài đất nước giúp đảm bảo tính liên kết vùng và hỗ trợ phát triển kinh tế biển một cách bền vững, theo đúng định hướng chiến lược quốc gia về khai thác tiềm năng biển đảo.

Tiêu chí phân loại cảng biển

Theo Nghị định số 76/2021/NĐ-CP của Chính phủ, việc phân loại cảng biển tại Việt Nam được thực hiện dựa trên hai tiêu chí chính: phạm vi ảnh hưởng và quy mô cảng biển. Đây là những tiêu chí quan trọng nhằm xác định vai trò và mức độ phát triển của từng cảng trong hệ thống cảng biển quốc gia.(3)

Tập đoàn Sao Đỏ -
Phân loại cảng biển dựa trên 2 tiêu chí: Phạm vi ảnh hưởng & Quy mô cảng biển
  • Phạm vi ảnh hưởng: Tiêu chí này đánh giá mức độ kết nối và vai trò của cảng biển trong hệ thống giao thông vận tải quốc gia và quốc tế. Một cảng biển có phạm vi ảnh hưởng rộng thường giữ vai trò trung tâm trung chuyển hàng hóa quy mô lớn, không chỉ phục vụ khu vực nội địa mà còn kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế. Đây là yếu tố quyết định xem cảng có phải là cửa ngõ quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu hay không.
  • Quy mô cảng biển: Được xác định thông qua các yếu tố như tổng công suất thông qua hàng hóa hàng năm, khả năng tiếp nhận tàu biển lớn và mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Cảng có quy mô càng lớn thì càng có năng lực phục vụ hiệu quả cho hoạt động xuất nhập khẩu và vận tải hàng hóa đa phương thức, từ đó đóng góp mạnh mẽ hơn vào phát triển kinh tế khu vực và quốc gia.

Việc áp dụng hai tiêu chí này trong công tác phân loại cảng biển giúp các cơ quan quản lý Nhà nước xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời tạo cơ sở pháp lý rõ ràng trong quy hoạch, đầu tư và khai thác hệ thống cảng biển Việt Nam

Phân loại cảng biển theo thang điểm đánh giá

Theo quy định được công bố bởi Chính phủ, việc phân loại cảng biển tại Việt Nam được thực hiện dựa trên tổng số điểm đạt được qua đánh giá theo các tiêu chí đã ban hành. Cụ thể, cảng biển được chia thành bốn loại như sau: (4)

  • Cảng biển loại đặc biệt: Là nhóm cảng đạt trên 90 điểm, thường có vai trò chiến lược trong giao thương quốc tế, quy mô lớn và phạm vi ảnh hưởng toàn quốc hoặc xuyên quốc gia.
  • Cảng biển loại I: Bao gồm các cảng đạt từ 70 đến 90 điểm, có vai trò quan trọng trong vận tải quốc gia và khu vực, năng lực khai thác và cơ sở hạ tầng ở mức cao.
  • Cảng biển loại II: Nhóm cảng đạt từ 50 đến dưới 70 điểm, chủ yếu phục vụ cho nhu cầu giao thương khu vực, có quy mô và phạm vi ảnh hưởng trung bình.
  • Cảng biển loại III: Là những cảng có tổng điểm dưới 50, thường phục vụ phạm vi hẹp, chủ yếu là địa phương hoặc nội vùng.

Việc phân loại này nhằm làm rõ vai trò, chức năng của từng cảng biển trong hệ thống logistics quốc gia, đồng thời tạo cơ sở định hướng cho quy hoạch, đầu tư và quản lý phát triển bền vững cảng biển trong tương lai.

Vai trò của bản đồ cảng biển Việt Nam

  • Quy hoạch phát triển cảng biển: Bản đồ cảng biển cung cấp dữ liệu và thông tin cần thiết để quy hoạch phát triển hệ thống cảng biển, từ việc xác định vị trí, kích thước, công suất đến khả năng mở rộng và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
  • Tối ưu hóa tuyến đường vận tải: Giúp tổ chức vận tải tính toán và lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa hiệu quả nhất, giảm thời gian và chi phí vận tải, cũng như tăng cường khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • Quản lý an ninh và an toàn cảng biển: Thông tin trên bản đồ giúp cơ quan chức năng quản lý an ninh cảng biển, theo dõi hoạt động tàu thuyền, phòng ngừa tội phạm biển, đảm bảo an toàn cho hoạt động giao thông biển.
  • Trong giáo dục và đào tạo: Là tài nguyên quan trọng cho việc giáo dục và đào tạo ngành hàng hải, hỗ trợ việc tìm hiểu về cảng, tuyến đường biển, địa lý biển và các yếu tố khác liên quan.
  • Quản lý và bảo vệ môi trường biển: cung cấp thông tin về vị trí cảng, khu vực biển, hệ sinh thái biển, giúp trong quá trình quản lý và bảo vệ môi trường biển, đồng thời đề xuất các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế và du lịch biển: đánh giá tiềm năng phát triển kinh tế và du lịch biển, giúp cải thiện quy hoạch phát triển kinh tế ven biển, tăng cơ hội đầu tư và phát triển du lịch.

KCN Nam Đình Vũ với tiện ích từ Cảng Nam Đình Vũ

Khu công nghiệp Nam Đình Vũ – tọa lạc tại trung tâm khu vực kinh tế trọng điểm phía Bắc, TP. Hải Phòng – là một điển hình nổi bật về mô hình khu công nghiệp tích hợp cảng biển tại Việt Nam. Nằm trong hệ sinh thái cảng biển Hải Phòng (một trong hai cảng biển loại đặc biệt theo Quyết định 804/QĐ-TTg), Cảng Nam Đình Vũ được hưởng lợi từ toàn bộ hệ thống hạ tầng giao thông, luồng hàng hải và kết nối quốc tế.

Tập đoàn Sao Đỏ -
KCN Nam Đình Vũ – Nổi bật về mô hình khu công nghiệp tích hợp cảng biển

Dựa trên Nghị định 76/2021/NĐ-CP và các tiêu chí đánh giá cảng biển theo thang điểm (gồm phạm vi ảnh hưởng và quy mô), Cảng Nam Đình Vũ được xác định là một trong những cảng thành phần thuộc hệ thống cảng biển loại đặc biệt – Hải Phòng. Cảng có vai trò phục vụ trực tiếp cho khu vực công nghiệp, hậu cần, xuất nhập khẩu và trung chuyển hàng hóa lớn của miền Bắc.

Vai trò và lợi thế của Cảng Nam Đình Vũ

  • Phạm vi ảnh hưởng rộng: Cảng Nam Đình Vũ là một trong những cảng tổng hợp lớn của khu vực, khu vực có vùng quay trở tàu rộng tới 300 mét cho phép tiếp nhận tàu trọng tải tối đa đến 50.000 DWT, quy mô 7 cầu cảng phục vụ đa dạng các loại hình hàng hóa từ container, hàng rời đến hàng lỏng. Nhờ kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế và hệ thống đường bộ, đường thủy nội địa, cảng giúp doanh nghiệp trong và ngoài KCN dễ dàng đưa hàng hóa tới các thị trường quốc tế như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ và EU.(5)
  • Quy mô hạ tầng hiện đại, tích hợp logistics: Cảng Nam Đình Vũ được quy hoạch và vận hành trong khuôn viên KCN Nam Đình Vũ, tích hợp với kho bãi, dịch vụ logistics nội khu, tạo điều kiện rút ngắn thời gian xếp dỡ, lưu trữ, giao nhận hàng hóa. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm tải áp lực cho các tuyến đường kết nối bên ngoài.
  • Thúc đẩy mô hình cảng biển – KCN – dịch vụ hậu cần tích hợp: Sự hiện diện của cảng trong khuôn viên khu công nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất – vận hành của doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy mô hình phát triển bền vững, hiện đại và đồng bộ. Đây cũng là lý do vì sao KCN Nam Đình Vũ thu hút hàng trăm doanh nghiệp FDI và nội địa, hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp chế biến, công nghiệp nhẹ, logistics và hóa chất.

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hệ thống cảng biển Việt Nam và các tiêu chí phân loại chi tiết. Việc hiểu rõ bản đồ cảng biển sẽ giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định chiến lược, tận dụng tối đa tiềm năng từ hệ thống cảng biển quốc gia.​

Nguồn:

(1). Tạp Chí Giao Thông

(2). Báo Điện Tử Chính Phủ

(3). Thư Viện Pháp Luật

(4). Vasi Monre

(5). Khu công nghiệp Nam Đình Vũ

Bài viết liên quan

Bình luận

(+84) 965 469 469